Du lịch là sở thích của rất nhiều người, đặc biệt Trung Quốc luôn là điểm đến lí tưởng của các du khách Việt Nam và ngược lại. Vậy khi đi du lịch Trung Quốc hoặc khi dẫn khách du lịch Trung Quốc, bạn cần nắm vững những từ mới về các hoạt động du lịch. Hôm nay tiếng Trung Thượng Hải sẽ tổng hợp các từ vựng về chủ đề du lịch, các bạn hãy lưu vào và ghi nhớ nhé!

Bảng từ vựng Tiếng Trung về chủ đề du lịch

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề ô tô

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề động vật

Từ vựng về các hình thức du lịch

Đi du lịch không thể thiếu các đồ dùng đi du lịch bằng tiếng Trung phải không ạ? Các hình thức đi du lịch bằng tiếng Trung cũng rất phổ biến, các bạn hãy ghi nhớ nhé! Chúc các bạn có những chuyến đi du lịch vui vẻ!

CÁCH NÓI ĐỊA CHỈ NHÀ VÀ TÊN QUẬN HUYỆN Ở HÀ NỘI

MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI VÀ SẮC THÁI BIỂU CẢM KHUÔN MẶT

Ngành du lịch trong tiếng Trung là 旅游业 (Lǚyóu yè). Ngành du lịch là một ngành kinh tế tổng hợp, bao gồm nhiều nhóm nghề có vai trò và tính chất quan trọng. Các ngành nghề này mang nội dung văn hóa sâu sắc.

Ngành du lịch trong tiếng Trung là 旅游业 (Lǚyóu yè). Ngành du lịch là một ngành học tổng hợp, bao gồm nhiều nhóm ngành liên quan chuyên đào tạo và cung cấp nguồn nhân lực có chuyên môn, kỹ năng làm việc cho các tổ chức, đơn vị nghiên cứu, kinh doanh dịch vụ du lịch như công ty lữ hành, khách sạn, nhà hàng, khu vui chơi giải trí...

Một số từ vựng tiếng Trung về ngành du lịch:

导游 /dǎoyóu/: Hướng dẫn viên du lịch.

旅程 /lǚchéng/: Lộ trình chuyến đi.

旅行日志 /lǚxíng rìzhì/: Nhật ký du lịch.

旅行目的地 /lǚxíng mùdì de/: Điểm đến.

旅游旺季 /lǚyóu wàngjì/: Mùa du lịch cao điểm.

旅游淡季 /lǚyóu dànjì/: Mùa du lịch ít khách.

旅游纪念品 /lǚyóu jìniànpǐn/: Quà lưu niệm.

游客接待站 /yóukè jiēdài zhàn/: Điểm tiếp đón du khách.

旅游旅馆 /lǚyóu lǚguǎn/: Khách sạn.

旅游团 /lǚyóu tuán/: Đoàn du lịch.

郊游野餐 /jiāoyóu yěcān/: Chuyến picnic, dã ngoại.

一日游 /yīrìyóu/: Chuyến du lịch một ngày.

Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về ngành du lịch.

Từ vựng tiếng Trung về công ty du lịch

Du lịch là một ngành nghề phát triển rất mạnh hiện nay, các từ vựng về du lịch khá phổ biến trong cuộc sống hiện nay, nên nắm vững được các từ vựng này thì trong giao tiếp hàng ngày chúng ta sẽ thuận tiện hơn rất nhiều, giáo tiếp tốt hơn, khẩu ngữ hán ngữ được nâng cao một cách mạnh mẽ và nhanh chóng, chúc các bạn học tốt tiếng Trung.

1 Ba lô du lịch 步行旅行背包 bùxíng lǚxíng bèibāo

2 Ba lô gấp 折叠式背包 zhédié shì bèibāo

By TIENG TRUNG HOANG LIEN - 17/07/2016

Từ vựng Tiếng Trung về Công ty Du lịch

8/9/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công ty Du lịch ­ Công ty Du lịch

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­ty­du­lich/ 2/6

3 Ba lô leo núi 双肩式登山包 shuāngjiān shì dēngshān

5 Bãi đậu xe du lịch 汽车宿营地 qìchē sùyíng dì

6 Bãi tắm công cộng 公共海滨 gōnggòng hǎibīn

7 Bãi tắm tư nhân 私人海滨 sīrén hǎibīn

9 Bản đồ du lịch loại gấp 折叠式旅行地图 zhédié shì lǚxíng dìtú

11 Bình nước du lịch 旅行壶 lǚxíng hú

13 Cảnh quan nhân văn 人文景观 rénwén jǐngguān

14 Cảnh quan thiên nhiên 自然景观 zìrán jǐngguān

15 Chặt chém khách du lịch 敲游客竹杠 qiāo yóukè zhú gàng

17 Chi phiếu du lịch 旅行支票 lǚxíng zhīpiào

18 Chuyến bay du lịch ngắm cảnh 游览飞行 yóulǎn fēixíng

19 Chuyến du lịch hai ngày 二日游 èr rì yóu

20 Chuyến du lịch một ngày 一日游 yī rì yóu

21 Chuyến du lịch nước ngoài 国外旅行 guówài lǚxíng

22 Chuyến du lịch sang trọng 豪华游 háohuá yóu

23 Chuyến du lịch tiết kiệm 经济游 jīngjì yóu

24 Công viên quốc gia, vườn quốc gia 国家公园 guójiā gōngyuán

25 Công viên vui chơi giải trí 游乐园 yóu lèyuán

26 Cuộc picnic dã ngoại 郊游野餐 jiāoyóu yěcān

27 Danh lam thắng cảnh 名胜古迹 míngshèng gǔjī

28 Dịch vụ du lịch 旅游服务 lǚyóu fúwù

30 Du khách đi máy bay 坐飞机旅行者 zuò fēijī lǚxíng zhě

31 Du khách đi nghỉ mát 度假游客 dùjià yóukè

32 Du khách nước ngoài 外国旅行者 wàiguó lǚxíng zhě

8/9/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công ty Du lịch ­ Công ty Du lịch

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­ty­du­lich/ 3/6

33 Du lịch ba lô 负重徒步旅行 fùzhòng túbù lǚxíng

34 Du lịch bằng công quỹ 工费旅游 gōng fèi lǚyóu

35 Du lịch bằng ô tô 乘车旅行 chéng chē lǚxíng

36 Du lịch bằng xe đạp 自行车旅游 zìxíngchē lǚyóu

37 Du lịch bao ăn uống 报餐旅游 bào cān lǚyóu

38 Du lịch cuối tuần 周末旅行 zhōumò lǚxíng

39 Du lịch đi bộ 徒步旅行 túbù lǚxíng

40 Du lịch ế ẩm 旅游萧条 lǚyóu xiāotiáo

41 Du lịch hàng không 航空旅行 hángkōng lǚxíng

42 Du lịch mùa đông 冬季旅游 dōngjì lǚyóu

43 Du lịch mùa hè 夏季旅游 xiàjì lǚyóu

46 Du lịch tập thể được ưu đãi 优惠集体旅行 yōuhuì jítǐ lǚxíng

47 Du lịch trên biển 海上旅游 hǎishàng lǚyóu

48 Du lịch trọn gói 报价旅行 bàojià lǚxíng

49 Du lịch tuần trăng mật 蜜月旅行 mìyuè lǚxíng

50 Du lịch vòng quanh thế giới 环球旅行 huánqiú lǚxíng

51 Du ngoạn công viên 游园 yóuyuán

52 Du ngoạn núi non sông nước 游山玩水 yóu shān wán shuǐ

53 Du ngoạn trên nước 水上游览 shuǐshàng yóulǎn

55 Đại lý du lịch 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén

58 Đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể 团体旅行 tuántǐ lǚxíng

59 Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn有导员的团体旅行yǒu dǎo yuán de tuántǐlǚxíng

60 Điểm đến du lịch 旅行目的地 lǚxíng mùdì de

61 Điểm tham quan du lịch 观光旅游点 guānguāng lǚyóu diǎn

62 Điểm tiếp đón du khách 游客接待站 yóukè jiēdài zhàn

8/9/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công ty Du lịch ­ Công ty Du lịch

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­ty­du­lich/ 4/6

63 Đồ dùng khi đi du lịch 旅行用品 lǚxíng yòngpǐn

65 Đoàn tham quan 远足团 yuǎnzú tuán

66 Đoàn tham quan du lịch 观光团 guānguāng tuán

67 Đồng hồ báo thức du lịch 旅行闹钟 lǚxíng nàozhōng

68 Đường cáp treo 高空索道 gāokōng suǒdào

71 Giày leo núi 登山鞋 dēngshān xié

72 Giường xếp 折叠床 zhédié chuáng

73 Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch自择旅游地的旅程zì zé lǚyóu dì de lǚchéng

74 Hộ chiếu du lịch 旅游护照 lǚyóu hùzhào

76 Hộp đựng dùng cho picnic 野餐用箱 yěcān yòng xiāng

77 Hướng dẫn viên du lịch 导游 dǎoyóu

78 Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp 专职旅游向导 zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo

79 Hướng dẫn viên du lịch quốc tế 国际导游 guójì dǎoyóu

80 Khách du lịch ba lô 负重徒步旅行者 fùzhòng túbù lǚxíng zhě

81 Khách sạn du lịch旅游客店, 旅游旅馆lǚyóu kè diàn, lǚyóu lǚguǎn

82 Khách tham quan 远足者 yuǎnzú zhě

83 Khoảng cách du lịch 旅行距离 lǚ háng jùlí

84 Không thu vé vào cửa 不收门票的 bù shōu ménpiào de

85 Khu an dưỡng bên bờ biển 海滨修养地 hǎibīn xiūyǎng dì

86 Khu danh lam thắng cảnh 名胜古迹区 míngshèng gǔjī qū

88 Khu phong cảnh thu nhỏ 微缩景区 wéisuō jǐngqū

89 Khu picnic, khu dã ngoại 野餐区 yěcān qū

91 Lều trại của du khách 旅游者宿营帐篷lǚyóu zhě sùyíng zhàngpéng

8/9/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công ty Du lịch ­ Công ty Du lịch

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­ty­du­lich/ 5/6

92 Lộ trình chuyến du lịch 旅程 lǚchéng

93 Mùa cao điểm du lịch 旅游旺季 lǚyóu wàngjì

94 Mùa cao điểm du lịch 旅游高峰时期 lǚyóu gāofēng shíqí

95 Mùa ít khách du lịch 旅游淡季 lǚyóu dànjì

97 Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ 徒步旅行者 túbù lǚxíng zhě

98 Người du lịch, du khách 旅行者 lǚxíng zhě

99 Người đi du lịch trên biển 海上旅行者 hǎishàng lǚxíng zhě

100 Người đi ngắm cảnh 观光者 guānguāng zhě

101 Người đi picnic 郊游野餐者 jiāoyóu yěcān zhě

103 Nhật ký du lịch 旅行日志 lǚxíng rìzhì

104 Nơi có cảnh đẹp để cắm trại 野营胜地 yěyíng shèngdì

105 Nơi nghỉ mát 消暑度假场所 xiāoshǔ dùjià chǎngsuǒ

106 Nơi ở của du khách 旅客住宿所 lǚkè zhùsù suǒ

108 Phòng nhỏ trong trại dã ngoại 野营小屋 yěyíng xiǎowū

109 Quà lưu niệm du lịch 旅游纪念品 lǚyóu jìniànpǐn

110 Quần áo du lịch 旅游服 lǚyóu fú

111 Sách hướng dẫn du lịch旅游指南, 旅行指南lǚyóu zhǐnán, lǚxíng

112 Sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch导游手册 dǎoyóu shǒucè

113 Sơn trang nghỉ mát 避暑山庄 bìshǔ shānzhuāng

114 Tàu thủy du lịch 游览船 yóulǎn chuán

117 Thảm du lịch 旅行毯 lǚxíng tǎn

118 Tham quan du lịch 观光旅行 guānguāng lǚxíng

119 Tham quan trên biển 海上观光 hǎishàng guānguāng

120 Thắng cảnh du lịch 旅游胜地 lǚyóu shèngdì

121 Thắng cảnh nghỉ mát 避暑胜地 bìshǔ shèngdì

8/9/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công ty Du lịch ­ Công ty Du lịch

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­ty­du­lich/ 6/6

122 Thẻ du lịch 旅行证件 lǚxíng zhèngjiàn

123 Tiền vé vào cửa 门票费 ménpiào fèi

124 Trại dã ngoại ngày nghỉ 假日野营地 jiàrì yěyíng dì

125 Trang bị leo núi 登山装备 dēngshān zhuāngbèi

126 Túi da du lịch 旅行皮包 lǚxíng píbāo

128 Túi du lịch bằng vải bạt 帆布行李袋 fānbù xínglǐ dài

129 Túi du lịch gấp 折叠式旅行衣袋 zhédié shì lǚxíng yīdài

130 Túi du lịch xách tay 手提旅行包 shǒutí lǚxíng bāo

132 Tuyến du lịch 旅游路线 lǚyóu lùxiàn

133 Vali du lịch 旅行箱 lǚxíng xiāng

134 Vé du lịch khứ hồi 游览来回票 yóulǎn láihuí piào

135 Vé vào cửa tham quan du lịch 景点门票 jǐngdiǎn ménpiào

136 Xe cáp treo空中游览车, 缆车kōngzhōng yóulǎn chē, lǎn chē

137 Xe hỏa du lịch 游览列车 yóulǎn lièchē

138 Xe khách du lịch 旅游大客车 lǚyóu dà kèchē